Có 2 kết quả:
开学 kāi xué ㄎㄞ ㄒㄩㄝˊ • 開學 kāi xué ㄎㄞ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation of a University or College
(2) school opening
(3) the start of a new term
(2) school opening
(3) the start of a new term
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation of a University or College
(2) school opening
(3) the start of a new term
(2) school opening
(3) the start of a new term
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0